VN520


              

佳茗

Phiên âm : jiā míng.

Hán Việt : giai mính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好茶。清.李慈銘〈越縵堂日記〉三則之二:「紅燭溫爐, 手注佳茗。」


Xem tất cả...