Phiên âm : jiā míng.
Hán Việt : giai mính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好茶。清.李慈銘〈越縵堂日記〉三則之二:「紅燭溫爐, 手注佳茗。」