Phiên âm : jiā qì.
Hán Việt : giai khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的氣象。唐.儲光羲〈洛陽道五首獻呂四郎中〉詩之三:「大道直如髮, 春日佳氣多。」唐.杜甫〈哀王孫〉詩:「哀哉王孫慎勿疏, 五陵佳氣無時無。」