VN520


              

佳耦

Phiên âm : jiā ǒu.

Hán Việt : giai ngẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cặp xứng đôi. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Kim nhật đặc vi lưỡng nhân thành kì giai ngẫu, chư công dĩ vi hà như? 今日特為兩人成其佳耦, 諸公以為何如? (Quyển nhị thập).
♦Chỉ vợ chồng hoàn toàn hạnh phúc. ◇Tiền Khiêm Ích 錢謙益: Thiên thượng nhân gian thử giai ngẫu, Tề lao cộng mệnh kiêm sư hữu 天上人間此佳耦, 齊牢共命兼師友 (Quan quản phu nhân họa trúc tịnh thư tùng tuyết công tu trúc phú kính đề đoản ca 觀管夫人畫竹並書松雪公修竹賦敬題短歌).


Xem tất cả...