VN520


              

佩戴

Phiên âm : pèi dài.

Hán Việt : bội đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繫掛物品在身上。如:「她佩戴一隻新錶。」


Xem tất cả...