VN520


              

佩件兒

Phiên âm : pèi jiànr.

Hán Việt : bội kiện nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

附屬在主體以外的小東西。如:「有些人有收藏小佩件兒的嗜好。」


Xem tất cả...