Phiên âm : pèi zǐ huái huáng.
Hán Việt : bội tử hoài hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紫, 紫色的印綬。黃, 金印。佩紫懷黃形容位高權重。南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「今功臣名將, 雁行有序, 佩紫懷黃, 贊帷幄之謀;乘軺建節, 奉疆埸之任, 並刑馬作誓, 傳之子孫。」