VN520


              

余孽

Phiên âm : yúniè.

Hán Việt : dư nghiệt.

Thuần Việt : phần tử xấu; tàn dư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phần tử xấu; tàn dư (còn sót lại)
残余的坏人或恶势力
封建余孽
fēngjiàn yúniè
铲除余孽
diệt sạch phần tử xấu


Xem tất cả...