Phiên âm : yúniè.
Hán Việt : dư nghiệt.
Thuần Việt : phần tử xấu; tàn dư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần tử xấu; tàn dư (còn sót lại)残余的坏人或恶势力封建余孽fēngjiàn yúniè铲除余孽diệt sạch phần tử xấu