Phiên âm : yú shèng.
Hán Việt : dư thặng.
Thuần Việt : dư thừa; dư dật; dôi ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư thừa; dư dật; dôi ra剩余去年收成好,今年有余剩.qùnián shōuchéng hǎo,jīnnián yǒu yúshèng.