VN520


              

住處

Phiên âm : zhù chù.

Hán Việt : trụ xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 居處, 居所, 寓所, .

Trái nghĩa : , .

居住的地方。例明天要到高雄出差, 晚上的住處, 你要如何安排?
居住的地方。唐.王維〈田家〉詩:「住處名愚谷, 何煩問是非?」《兒女英雄傳》第三八回:「一日走不了半站, 但有個住處, 便隨遇而安。」


Xem tất cả...