Phiên âm : zhù sù.
Hán Việt : trụ túc.
Thuần Việt : nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú.
Đồng nghĩa : 留宿, 過夜, .
Trái nghĩa : 通勤, .
nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú在外居住(多指过夜)安排住宿ānpái zhùsù今天晚上到哪里住宿呢?tối nay nghỉ lại ở đâu?