VN520


              

住宿

Phiên âm : zhù sù.

Hán Việt : trụ túc.

Thuần Việt : nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú.

Đồng nghĩa : 留宿, 過夜, .

Trái nghĩa : 通勤, .

nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú
在外居住(多指过夜)
安排住宿
ānpái zhùsù
今天晚上到哪里住宿呢?
tối nay nghỉ lại ở đâu?


Xem tất cả...