Phiên âm : zhù chù.
Hán Việt : trụ xử.
Thuần Việt : nơi ở; chỗ ở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi ở; chỗ ở住宿的地方;住所我不知道他的住处.wǒ bù zhīdào tā de zhùchù.找到住处了没有?đã tìm được chỗ ở chưa?