Phiên âm : zhù jiā.
Hán Việt : trụ gia.
Thuần Việt : ở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở家庭居住(在某处)他在郊区住家tā zài jiāoqū zhùjiāhộ gia đình楼里不少住家都要求改善环境卫生.nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.