VN520


              

住家

Phiên âm : zhù jiā.

Hán Việt : trụ gia.

Thuần Việt : ở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .


家庭居住(在某处)
他在郊区住家
tā zài jiāoqū zhùjiā
hộ gia đình
楼里不少住家都要求改善环境卫生.
nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.


Xem tất cả...