VN520


              

住紮

Phiên âm : zhù zhá.

Hán Việt : trụ trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍隊紮營暫住。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「今聞知呂布領兵前來, 住紮於虎牢關下。」《三國演義》第九九回:「且宜在城中搭起窩鋪住紮, 以防陰雨。」


Xem tất cả...