Phiên âm : zhù zhá.
Hán Việt : trụ trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊紮營暫住。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「今聞知呂布領兵前來, 住紮於虎牢關下。」《三國演義》第九九回:「且宜在城中搭起窩鋪住紮, 以防陰雨。」