VN520


              

住坐

Phiên âm : zhù zuò.

Hán Việt : trụ tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.居住。《五代史平話.梁史.卷上》:「行到前面, 見荊棘中有一草舍, 有個老叟在彼住坐。」元.無名氏《千里獨行》第二折:「我和二叔叔一宅分兩院, 俺在這宜陽宅住坐。」2.鴇母。元.李壽卿《度柳翠.楔子》:「俺是這抱鑒營街積妓牆下住坐, 老身姓張。」


Xem tất cả...