Phiên âm : dī dù.
Hán Việt : đê độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高度, .
程度上較不明顯的。例今年的經濟與往年比起來, 只有緩慢的低度成長。程度上較低的。如:「今年的經濟與往年比起來, 只有緩慢的低度成長。」