VN520


              

低度

Phiên âm : dī dù.

Hán Việt : đê độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 高度, .

程度上較不明顯的。例今年的經濟與往年比起來, 只有緩慢的低度成長。
程度上較低的。如:「今年的經濟與往年比起來, 只有緩慢的低度成長。」


Xem tất cả...