Phiên âm : dī yǎ.
Hán Việt : đê ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音低沉喑啞。例因為得了重感冒, 他的聲音最近變得低啞。形容聲音低沉喑啞。《董西廂》卷一:「本待欲睡, 忽聽得櫳門兒低啞。」