VN520


              

低啞

Phiên âm : dī yǎ.

Hán Việt : đê ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音低沉喑啞。例因為得了重感冒, 他的聲音最近變得低啞。
形容聲音低沉喑啞。《董西廂》卷一:「本待欲睡, 忽聽得櫳門兒低啞。」


Xem tất cả...