VN520


              

但聞

Phiên âm : dàn wén.

Hán Việt : đãn văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只聽見。漢.李陵〈答蘇武書〉詩:「但聞悲風蕭條之聲, 涼秋九月塞外草衰。」晉.陸機〈苦寒行〉:「不睹白日景, 但聞寒鳥喧。」


Xem tất cả...