Phiên âm : dàn yuàn.
Hán Việt : đãn nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 希望, .
Trái nghĩa : , .
希望。例但願這個實驗能夠成功。只希望。南朝梁.江淹〈雜體詩.陶徵君〉:「但願桑麻成, 蠶月得紡績。」宋.蘇軾〈水調歌頭.明月幾時有〉詞:「但願人長久, 千里共嬋娟。」