VN520


              

但使

Phiên âm : dàn shǐ.

Hán Việt : đãn sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只要。唐.王昌齡〈出塞〉詩:「但使龍城飛將在, 不教胡馬度陰山。」唐.李白〈客中行〉:「但使主人能醉客, 不知何處是他鄉。」


Xem tất cả...