Phiên âm : dàn shǐ.
Hán Việt : đãn sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只要。唐.王昌齡〈出塞〉詩:「但使龍城飛將在, 不教胡馬度陰山。」唐.李白〈客中行〉:「但使主人能醉客, 不知何處是他鄉。」