VN520


              

但云

Phiên âm : dàn yún.

Hán Việt : đãn vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只說。唐.杜甫〈兵車行〉:「道旁過者問行人, 行人但云點行頻。」


Xem tất cả...