Phiên âm : dàn shū.
Hán Việt : đãn thư.
Thuần Việt : phần ngoại lệ; phần điều kiện; phần quy định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần ngoại lệ; phần điều kiện; phần quy định法律条文中'但'字以下的部分,指出本条文的例外