VN520


              

似醉如痴

Phiên âm : sì zuì rú chī.

Hán Việt : tự túy như si.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人神情恍惚, 陶醉於其中。元.關漢卿〈石榴花.古調石榴花.顛狂柳絮套〉:「牡丹亭畔人寂寞, 惱芳心似醉如痴。」明.無名氏《魏徵改詔》第二折:「著人腦蓋天靈碎, 唬的他似醉如痴。」也作「如醉如痴」。