Phiên âm : sì dǒng fēi dǒng.
Hán Việt : tự đổng phi đổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像理解又好像不明白。如:「聽了長輩這番深奧的大道理, 他似懂非懂的點點頭。」