VN520


              

似懂非懂

Phiên âm : sì dǒng fēi dǒng.

Hán Việt : tự đổng phi đổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像理解又好像不明白。如:「聽了長輩這番深奧的大道理, 他似懂非懂的點點頭。」