VN520


              

似續

Phiên âm : sì xù.

Hán Việt : tự tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繼嗣。《詩經.小雅.斯干》:「似續妣祖, 築室百堵。」唐.柳宗元〈對賀者〉:「自以上不得自列於聖朝, 下無以奉宗祀近邱墓, 徒欲苟生幸存, 庶幾似續之不廢。」