Phiên âm : gū jì.
Hán Việt : cổ kế.
Thuần Việt : đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断估计他今天会来.gūjì tā jīntiān hùi lái.