VN520


              

估计

Phiên âm : gū jì.

Hán Việt : cổ kế.

Thuần Việt : đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán
根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断
估计他今天会来.
gūjì tā jīntiān hùi lái.


Xem tất cả...