Phiên âm : gū mo.
Hán Việt : cổ mạc.
Thuần Việt : đánh giá; đoán; dự tính; dự đoán; phỏng đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh giá; đoán; dự tính; dự đoán; phỏng đoán估计我估摸着他会来.wǒ gūmozhe tā huì lái.