VN520


              

估單

Phiên âm : gū dān.

Hán Việt : cổ đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

估算貨物、價格的清單。也稱為「估價單」。


Xem tất cả...