Phiên âm : gū cè.
Hán Việt : cổ trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估算預測。例據汽車廠的技術人員估測, 這輛泡水的車最快也要一個禮拜才能修復。估算預測。如:「據汽車廠的技術人員估測, 這輛泡水的車最快也要一個禮拜才能修復。」