VN520


              

估測

Phiên âm : gū cè.

Hán Việt : cổ trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

估算預測。例據汽車廠的技術人員估測, 這輛泡水的車最快也要一個禮拜才能修復。
估算預測。如:「據汽車廠的技術人員估測, 這輛泡水的車最快也要一個禮拜才能修復。」


Xem tất cả...