Phiên âm : gū hè.
Hán Việt : cổ hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商人當眾喊價出售貨品。《醒世恆言.卷一八.施潤澤灘闕遇友》:「主人家站在櫃身裡, 展看紬疋, 估喝價錢。」