VN520


              

估價行

Phiên âm : gū jià háng.

Hán Việt : cổ giá hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買賣物品的商店。元.關漢卿《陳母教子》第三折:「大哥, 將的去估價行裡, 看值多少錢。」


Xem tất cả...