Phiên âm : gū jià dān.
Hán Việt : cổ giá đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估計貨物價值、工費等的清單。如:「他正在核算估價單上的帳目。」也稱為「估單」。