Phiên âm : gū dǎo.
Hán Việt : cổ đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄、藏匿。《西遊記》第三一回:「你把我渾家估倒在何處, 卻來我家詐誘我的寶貝?」