VN520


              

估产

Phiên âm : gū chǎn.

Hán Việt : cổ sản.

Thuần Việt : dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá
凭生产经验,预先估计农作物等的产量


Xem tất cả...