Phiên âm : gū chǎn.
Hán Việt : cổ sản.
Thuần Việt : dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá凭生产经验,预先估计农作物等的产量