Phiên âm : bó xūn zhòng chí.
Hán Việt : bá huân trọng trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伯壎仲篪指哥哥吹壎, 弟弟吹篪, 合奏出旋律優美的音樂。語本《詩經.小雅.何人斯》:「伯氏吹壎, 仲氏吹篪。」後比喻兄弟相親相愛。