Phiên âm : bó dào zhī yōu.
Hán Việt : bá đạo chi ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無子之戚, 絕嗣之悲, .
Trái nghĩa : , .
比喻人沒有子嗣。參見「伯道無兒」條。