VN520


              

伯俞泣杖

Phiên âm : bó yú qì zhàng.

Hán Việt : bá du khấp trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢朝韓伯俞受母責打, 由母親打人時的力氣感受到母親體力衰弱而哭泣。見漢.劉向《說苑.卷三.建本》。後比喻孝順。《幼學瓊林.卷二.祖孫父子類》:「伯俞泣杖, 因母之老。」元.關漢卿《陳母教子》第三折:「你孝順似那王祥臥冰, 你恰似伯俞泣杖。」


Xem tất cả...