Phiên âm : lūn qín.
Hán Việt : luân cầm.
Thuần Việt : tia Rơn-ghen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia Rơn-ghen (đơn vị đo cường độ chiếu xạ)射线强度单位,一论琴约等于一居里的放射线在一小时内所放出射线量这个单位名称是为纪念德国物理学家伦琴(Wilhelm Konrad Rontgen)而定的