VN520


              

伦巴

Phiên âm : lūn bā.

Hán Việt : luân ba.

Thuần Việt : Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba (một điệu nhảy)
交际舞的一种,原是古巴的黑人舞,4/4拍(西rumba)