Phiên âm : lūn bā.
Hán Việt : luân ba.
Thuần Việt : Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba (một điệu nhảy)交际舞的一种,原是古巴的黑人舞,4/4拍(西rumba)