VN520


              

伦次

Phiên âm : lūn cì.

Hán Việt : luân thứ.

Thuần Việt : trình tự bài văn; thứ tự; mạch lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình tự bài văn; thứ tự; mạch lạc
语言、文章的条理次序
语无伦次.
yǔwúlúncì.
文笔错杂伦次, 毫无伦次.
văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.