Phiên âm : lūn cì.
Hán Việt : luân thứ.
Thuần Việt : trình tự bài văn; thứ tự; mạch lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình tự bài văn; thứ tự; mạch lạc语言、文章的条理次序语无伦次.yǔwúlúncì.文笔错杂伦次, 毫无伦次.văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.