Phiên âm : lūn bǐ.
Hán Việt : luân bỉ.
Thuần Việt : sánh ngang; ngang hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sánh ngang; ngang hàng同等;匹敌史无伦比.shǐ wú lúnbǐ.无与伦比.không gì sánh bằng.