VN520


              

伦比

Phiên âm : lūn bǐ.

Hán Việt : luân bỉ.

Thuần Việt : sánh ngang; ngang hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sánh ngang; ngang hàng
同等;匹敌
史无伦比.
shǐ wú lúnbǐ.
无与伦比.
không gì sánh bằng.