Phiên âm : huì yì shì.
Hán Việt : hội nghị thất.
Thuần Việt : phòng họp; phòng hội nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng họp; phòng hội nghị供开会用的房间phòng họp của ban giám đốc通常包含有一张大会议桌而预定作为董事会会议之用的房间