VN520


              

会士

Phiên âm : huì shì.

Hán Việt : hội sĩ.

Thuần Việt : hội sĩ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội sĩ (anh em hội viên do các tín đồ lập ra)
由一般教徒组成的许多兄弟会会员,他们须作苦修和善行,这类兄弟会盛行于十三至十六世纪,通常以会员所穿会服命名


Xem tất cả...