Phiên âm : huì guǎn.
Hán Việt : hội quán.
Thuần Việt : hội quán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội quán (nơi họp của những người đồng hương, đồng nghiệp)同省、同府、同县或同业的人在京城、省城或大商埠设立的机构,主要以馆址的房屋供同乡,同业聚会或寄寓