Phiên âm : huì zhàn.
Hán Việt : hội chiến.
Thuần Việt : quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ.
quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ
战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战
hội chiến; hội nghị; cuộc đấu trí (tập trung nhiều lực lượng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó)
比喻集中有关力量,突击完成某项任务