Phiên âm : huì yàn.
Hán Việt : hội yếm.
Thuần Việt : nắp khí quản; nắp thanh quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắp khí quản; nắp thanh quản喉头上前部的树叶状的结构,由会厌软骨和黏膜构成呼吸或说话时,会厌向上,使喉腔开放;咽东西时,会厌向下,盖住气管,使东西不至进入气管内