Phiên âm : huì r.
Hán Việt : hội nhân.
Thuần Việt : một chút; một lát; một hồi; lúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một chút; một lát; một hồi; lúc指很短的一段时间等会儿děnghùiér