VN520


              

休养

Phiên âm : xiū yǎng.

Hán Việt : hưu dưỡng.

Thuần Việt : nghỉ ngơi điều dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ ngơi điều dưỡng
休息调养
khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)
恢复并发展国家或人民的经济力量
xīuyǎng mínlì.


Xem tất cả...