Phiên âm : xiū yǎng.
Hán Việt : hưu dưỡng.
Thuần Việt : nghỉ ngơi điều dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ ngơi điều dưỡng休息调养khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)恢复并发展国家或人民的经济力量xīuyǎng mínlì.