Phiên âm : qǐ yè huà.
Hán Việt : xí nghiệp hóa.
Thuần Việt : xí nghiệp tự hạch toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xí nghiệp tự hạch toán工业、商业、运输等单位按照经济核算的原则,独立计算盈亏xí nghiệp hoá使事业单位能有正常收入,不需要国家开支经费并能自行进行经济核算