VN520


              

企业化

Phiên âm : qǐ yè huà.

Hán Việt : xí nghiệp hóa.

Thuần Việt : xí nghiệp tự hạch toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xí nghiệp tự hạch toán
工业、商业、运输等单位按照经济核算的原则,独立计算盈亏
xí nghiệp hoá
使事业单位能有正常收入,不需要国家开支经费并能自行进行经济核算


Xem tất cả...