Phiên âm : qǐ zú ér dài.
Hán Việt : xí túc nhi đãi.
Thuần Việt : ngóng đợi; ngóng trông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngóng đợi; ngóng trông (ví với tương lai không xa sẽ được thực hiện)抬起脚后跟来等着,比喻不久的将来就实现